Có 3 kết quả:
传家 chuán jiā ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄚ • 傳家 chuán jiā ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄚ • 船家 chuán jiā ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pass on through the generations
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pass on through the generations
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person who lives and makes a living on a boat
(2) boatman
(3) boat dweller
(2) boatman
(3) boat dweller