Có 3 kết quả:

传家 chuán jiā ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄚ傳家 chuán jiā ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄚ船家 chuán jiā ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄚ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to pass on through the generations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) person who lives and makes a living on a boat
(2) boatman
(3) boat dweller

Bình luận 0